Đại Tạng Kinh Tiếng Việt
Ý kiến bạn đọc
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0494, 1 ,Kim Cương Kinh Chú Thích ,【Thanh Phổ Nhân Kê Thư Tử Chân Kê Đính 】
25,大小乘釋經部 ,0495, 1 ,金剛經演古,【清 寂燄述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0495, 1 ,Kim Cương Kinh Diễn Cổ ,【Thanh Tịch Diệm thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0496, 1 ,金剛經直說,【清 [這-言+亦]刪鷲述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0496, 1 ,Kim Cương Kinh Trực Thuyết ,【Thanh [Giá -Ngôn +Diệc ]San Thứu thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0497, 1 ,金剛經石注,【清 石成金撰集】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0497, 1 ,Kim Cương Kinh Thạch Chú ,【Thanh Thạch Thành Kim Soạn tập 】
25,大小乘釋經部 ,0498, 2 ,金剛經正解,【清 龔穊綵註】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0498, 2 ,Kim Cương Kinh Chánh Giải ,【Thanh Cung 穊thải chú 】
25,大小乘釋經部 ,0499, 8 ,金剛經法眼懸判疏鈔 ,【清 性起述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0499, 8 ,Kim Cương Kinh Pháp Nhãn Huyền Phán Sớ Sao,【Thanh Tánh Khởi thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0500, 2 ,金剛經法眼註疏 ,【清 性起述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0500, 2 ,Kim Cương Kinh Pháp Nhãn Chú Sớ ,【Thanh Tánh Khởi thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0501, 2 ,金剛經如是經義 ,【清 行敏述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0501, 2 ,Kim Cương Kinh Như Thị Kinh Nghĩa ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Mẫn thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0502, 2 ,金剛經註講,【清 行敏述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0502, 2 ,Kim Cương Kinh Chú Giảng ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Mẫn thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0503, 1 ,金剛經注解,【清 孚佑帝君註解】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0503, 1 ,Kim Cương Kinh Chú Giải ,【Thanh Phu Hữu Đế Quân Chú giải 】
25,大小乘釋經部 ,0504, 2 ,金剛經彙纂,【清 孫念劬纂】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0504, 2 ,Kim Cương Kinh Vị Toản ,【Thanh Tôn Niệm Cù Toản 】
25,大小乘釋經部 ,0505, 2 ,金剛經心印疏 ,【清 溥畹述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0505, 2 ,Kim Cương Kinh Tâm Ấn Sớ,【Thanh Phổ Uyển thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0506, 2 ,金剛經注 ,【清 俞樾註】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0506, 2 ,Kim Cương Kinh Chú ,【Thanh Du Việt chú 】
25,大小乘釋經部 ,0507, 1 ,金剛經訂義,【清 俞樾著】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0507, 1 ,Kim Cương Kinh Đính Nghĩa ,【Thanh Du Việt Trước 】
25,大小乘釋經部 ,0508, 2 ,金剛經闡說,【清 存吾闡說】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0508, 2 ,Kim Cương Kinh Xiển Thuyết ,【Thanh Tồn Ngô Xiển Thuyết 】
25,大小乘釋經部 ,0509, 2 ,金剛經解義,【清 徐槐廷述】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0509, 2 ,Kim Cương Kinh Giải Nghĩa ,【Thanh Từ Hòe Đình thuật 】
25,大小乘釋經部 ,0510, 2 ,金剛經易解,【清 謝承謨註釋】
25,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0510, 2 ,Kim Cương Kinh dịch Giải ,【Thanh Tạ Thừa Mô Chú Thích 】
26,大小乘釋經部 ,0513, 3 ,仁王經合疏,【隋 智顗說 灌頂記 明 道霈合】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0513, 3 ,Nhân Vương Kinh Hợp Sớ ,【Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh Kí Minh Đạo Bái Hợp 】
26,大小乘釋經部 ,0514, 1 ,仁王經疏會本 ,【隋 智顗說 灌頂記 清 成蓮合】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0514, 1 ,Nhân Vương Kinh Sớ Hội Bản,【Tùy Trí Khải Thuyết Quán Đảnh Kí Thanh Thành Liên Hợp 】
26,大小乘釋經部 ,0515, 1 ,仁王經科疏科文 ,【明 真貴述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0515, 1 ,Nhân Vương Kinh Khoa Sớ Khoa Văn ,【Minh Chân Quý thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0516, 1 ,仁王經科疏懸談 ,【明 真貴述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0516, 1 ,Nhân Vương Kinh Khoa Sớ Huyền Đàm ,【Minh Chân Quý thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0517, 5 ,仁王經科疏,【明 真貴述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0517, 5 ,Nhân Vương Kinh Khoa Sớ ,【Minh Chân Quý thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0519, 6 ,仁王經疏法衡鈔 ,【唐 遇榮集】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0519, 6 ,Nhân Vương Kinh Sớ Pháp Hành Sao ,【Đường Ngộ Vinh tập 】
26,大小乘釋經部 ,0520, 4 ,仁王經疏 ,【宋 淨源撰集】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0520, 4 ,Nhân Vương Kinh Sớ ,【Tống Tịnh Nguyên Soạn tập 】
26,大小乘釋經部 ,0521, 1 ,般若心經疏,【唐 慧淨作】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0521, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Sớ ,【Đường Tuệ Tịnh Tác 】
26,大小乘釋經部 ,0522, 1 ,般若心經疏,【唐 靖邁撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0522, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Sớ ,【Đường Tĩnh Mại soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0524, 1 ,般若心經幽贊添改科 ,【宋 守千添改】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0524, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh U Tán Thiêm Cải Khoa ,【Tống Thủ Thiên Thiêm Cải 】
26,大小乘釋經部 ,0525, 3 ,般若心經幽贊崆峒記 ,【宋 守千集】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0525, 3 ,Bát Nhã Tâm Kinh U Tán Không Đồng Kí ,【Tống Thủ Thiên tập 】
26,大小乘釋經部 ,0526, 1 ,般若心經註,【中天竺 提婆註】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0526, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú ,【Trung Thiên Trúc Đề Bà chú 】
26,大小乘釋經部 ,0528, 1 ,般若心經略疏 ,【唐 明曠述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0528, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Lược Sớ,【Đường Minh Khoáng thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0529, 1 ,般若心經疏,【宋 智圓述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0529, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Sớ ,【Tống Trí Viên thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0530, 1 ,般若心經疏詒謀鈔,【宋 智圓撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0530, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Sớ Di Mưu Sao ,【Tống Trí Viên soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0531, 3 ,般若心經略疏顯正記 ,【唐 法藏疏 宋 仲希說】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0531, 3 ,Bát Nhã Tâm Kinh Lược Sớ Hiển Chánh Kí ,【Đường Pháp Tạng Sớ Tống Trọng Hy Thuyết 】
26,大小乘釋經部 ,0532, 2 ,般若心經略疏小鈔,【明 錢謙益集】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0532, 2 ,Bát Nhã Tâm Kinh Lược Sớ Tiểu Sao ,【Minh Tiễn Khiêm Ích tập 】
26,大小乘釋經部 ,0533, 1 ,般若心經三注 ,【唐 慧忠著 宋 道楷.懷琛述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0533, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Tam Chú ,【Đường Tuệ Trung Trước Tống Đạo Giai .Hoài Sâm thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0534, 1 ,般若心經注,【宋 道隆述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0534, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú ,【Tống Đạo Long thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0535, 1 ,般若心經解義節要,【明 宋濂文句】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0535, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Giải Nghĩa Tiết Yếu ,【Minh Tống Liêm Văn Cú 】
26,大小乘釋經部 ,0536, 1 ,般若心經注解 ,【明 真可撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0536, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【Minh Chân Khả soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0537, 1 ,般若心經直談 ,【明 真可撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0537, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Trực Đàm ,【Minh Chân Khả soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0538, 1 ,般若心經要論 ,【明 真可說】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0538, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Yếu Luận,【Minh Chân Khả Thuyết 】
26,大小乘釋經部 ,0539, 1 ,般若心經說,【明 真可說】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0539, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thuyết ,【Minh Chân Khả Thuyết 】
26,大小乘釋經部 ,0540, 1 ,般若心經釋義 ,【明 謝觀光釋】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0540, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thích Nghĩa ,【Minh Tạ Quán Quang Thích 】
26,大小乘釋經部 ,0541, 1 ,般若心經釋疑 ,【明 謝觀光釋】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0541, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thích Nghi,【Minh Tạ Quán Quang Thích 】
26,大小乘釋經部 ,0542, 1 ,般若心經直說 ,【明 德清述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0542, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Trực Thuyết,【Minh Đức Thanh thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0543, 1 ,般若心經提綱 ,【明 李贄撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0543, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Đề Cương,【Minh Lý Chí soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0544, 1 ,般若心經釋略 ,【明 林兆恩撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0544, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thích Lược ,【Minh Lâm Triệu Ân soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0545, 1 ,般若心經概論 ,【明 林兆恩撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0545, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Khái Luận,【Minh Lâm Triệu Ân soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0546, 1 ,般若心經說,【明 洪恩述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0546, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thuyết ,【Minh Hồng Ân thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0547, 1 ,般若心經註解 ,【明 諸萬里註】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0547, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【Minh Chư Vạn Lý chú 】
26,大小乘釋經部 ,0548, 1 ,般若心經斲輪解 ,【明 通容述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0548, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Trác Luân Giải ,【Minh Thông Dung thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0549, 1 ,般若心經正眼 ,【明 大文述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0549, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chánh Nhãn ,【Minh Đại Văn thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0550, 1 ,般若心經開度 ,【明 弘麗著】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0550, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Khai Độ,【Minh Hoằng Lệ Trước 】
26,大小乘釋經部 ,0551, 1 ,般若心經發隱 ,【明 正相解】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0551, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Phát Ẩn,【Minh Chánh Tướng giải 】
26,大小乘釋經部 ,0552, 1 ,般若心經際決 ,【明 大慧釋】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0552, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Tế Quyết,【Minh Đại Huệ Thích 】
26,大小乘釋經部 ,0553, 1 ,般若心經添足 ,【明 弘贊述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0553, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thiêm Túc ,【Minh Hoằng Tán thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0554, 1 ,般若心經貫義 ,【明 弘贊述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0554, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Quán Nghĩa ,【Minh Hoằng Tán thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0555, 1 ,般若心經釋要 ,【明 智旭述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0555, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thích Yếu,【Minh Trí Húc thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0556, 1 ,般若心經小談 ,【明 觀衡述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0556, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Tiểu Đàm ,【Minh Quán Hành thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0557, 1 ,般若心經一貫疏 ,【明 益證疏】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0557, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Nhất Quán Sớ ,【Minh Ích Chứng Sớ 】
26,大小乘釋經部 ,0558, 1 ,般若心經指掌 ,【明 元賢述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0558, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chỉ Chưởng,【Minh Nguyên Hiền thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0559, 1 ,般若心經事觀解 ,【清 續法述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0559, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Sự Quán Giải ,【Thanh Tục Pháp thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0560, 1 ,般若心經理性解 ,【清 續法述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0560, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Lý Tánh Giải ,【Thanh Tục Pháp thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0561, 1 ,般若心經大意 ,【清 王起隆述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0561, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Đại Ý ,【Thanh Vương Khởi Long thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0562, 1 ,般若心經解,【清 徐昌治解】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0562, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Giải ,【Thanh Từ Xương Trì giải 】
26,大小乘釋經部 ,0563, 1 ,般若心經請益說 ,【清 道霈說】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0563, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Thỉnh Ích Thuyết ,【Thanh Đạo Bái Thuyết 】
26,大小乘釋經部 ,0564, 1 ,般若心經註疏 ,【清 仲之屏纂註】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0564, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Sớ,【Thanh Trọng Chi Bình Toản chú 】
26,大小乘釋經部 ,0565, 1 ,般若心經論,【清 [甬-用+(囗@(幸-土))][曰/正]撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0565, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Luận ,【Thanh [Dũng -Dụng +(Vi @(Hạnh -Độ ))][Viết /Chánh ] soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0566, 1 ,般若心經彙纂 ,【清 孫念劬纂】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0566, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Vị Toản ,【Thanh Tôn Niệm Cù Toản 】
26,大小乘釋經部 ,0567, 1 ,般若心經如是經義,【清 行敏述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0567, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Như Thị Kinh Nghĩa ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Mẫn thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0568, 1 ,般若心經註講 ,【清 行敏述】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0568, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giảng ,【Thanh Hạnh/Hành/Hàng Mẫn thuật 】
26,大小乘釋經部 ,0569, 1 ,般若心經句解易知,【清 王澤泩註解】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0569, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Cú Giải dịch Tri ,【Thanh Vương Trạch 泩chú giải 】
26,大小乘釋經部 ,0570, 1 ,般若心經解義 ,【清 徐槐廷解義】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0570, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Giải Nghĩa ,【Thanh Từ Hòe Đình Giải Nghĩa 】
26,大小乘釋經部 ,0571, 1 ,般若心經註解 ,【清 敬止撰】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0571, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【Thanh Kính Chỉ soạn 】
26,大小乘釋經部 ,0572, 1 ,般若心經易解 ,【清 謝承謨註釋】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0572, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh dịch Giải,【Thanh Tạ Thừa Mô Chú Thích 】
26,大小乘釋經部 ,0573, 1 ,般若心經註解 ,【清 大顛祖師註解】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0573, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【Thanh Đại Điên Tổ Sư Chú giải 】
26,大小乘釋經部 ,0574, 1 ,般若心經註解 ,【明 何道全註】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0574, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【Minh Hà Đạo Toàn chú 】
26,大小乘釋經部 ,0575, 2 ,般若心經註解 ,【】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0575, 2 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【】
26,大小乘釋經部 ,0576, 1 ,般若心經註解 ,【清 孚佑帝君註解】
26,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0576, 1 ,Bát Nhã Tâm Kinh Chú Giải,【Thanh Phu Hữu Đế Quân Chú giải 】
27,大小乘釋經部 ,0577, 2 ,法華經疏 ,【宋 竺道生撰】
27,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0577, 2 ,Pháp Hoa Kinh Sớ ,【Tống Trúc Đạo Sanh soạn 】
27,大小乘釋經部 ,0582, 3 ,法華統略 ,【胡 吉藏撰】
27,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0582, 3 ,Pháp Hoa Thống Lược ,【Hồ Cát Tạng soạn 】
27,大小乘釋經部 ,0583, 1 ,法華經大意,【唐 湛然述】
27,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0583, 1 ,Pháp Hoa Kinh Đại Ý ,【Đường Trạm Nhiên thuật 】
27,大小乘釋經部 ,0584, 16 ,法華三大部科文 ,【唐 湛然述】
27,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0584, 16 ,Pháp Hoa Tam Đại Bộ Khoa Văn ,【Đường Trạm Nhiên thuật 】
28,大小乘釋經部 ,0585, 20 ,法華經三大部讀教記 ,【宋 法照撰】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0585, 20 ,Pháp Hoa Kinh Tam Đại Bộ Độc Giáo Kí ,【Tống Pháp Chiếu soạn 】
28,大小乘釋經部 ,0586, 14 ,法華經三大部補注,【宋 從義撰】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0586, 14 ,Pháp Hoa Kinh Tam Đại Bộ Bổ Chú ,【Tống Tùng Nghĩa soạn 】
28,大小乘釋經部 ,0587, 2 ,大部妙玄格言 ,【宋 善月述】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0587, 2 ,Đại Bộ Diệu Huyền Cách Ngôn,【Tống Thiện Nguyệt thuật 】
28,大小乘釋經部 ,0588, 4 ,法華經玄籤備撿 ,【宋 有嚴述】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0588, 4 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Thiêm Bị Kiểm ,【Tống Hữu Nghiêm thuật 】
28,大小乘釋經部 ,0589, 2 ,法華經玄義節要 ,【明 智旭節】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0589, 2 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Nghĩa Tiết Yếu ,【Minh Trí Húc Tiết 】
28,大小乘釋經部 ,0590, 1 ,法華經玄義輯略 ,【明 傳燈錄】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0590, 1 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Nghĩa Tập Lược ,【Minh Truyền Đăng Lục 】
28,大小乘釋經部 ,0591, 1 ,法華經釋籤緣起序指明 ,【清 靈耀述】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0591, 1 ,Pháp Hoa Kinh Thích Thiêm Duyên Khởi Tự Chỉ Minh,【Thanh Linh Diệu thuật 】
28,大小乘釋經部 ,0592, 10 ,法華經玄籤證釋 ,【清 智銓述】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0592, 10 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Thiêm Chứng Thích ,【Thanh Trí Thuyên thuật 】
28,大小乘釋經部 ,0593, 10 ,法華經文句輔正記,【唐 道暹述】
28,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0593, 10 ,Pháp Hoa Kinh Văn Cú Phụ Chánh Kí ,【Đường Đạo Xiêm thuật 】
29,大小乘釋經部 ,0594, 6 ,法華經疏義纘 ,【唐 智度述】
29,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0594, 6 ,Pháp Hoa Kinh Sớ Nghĩa Toản ,【Đường Trí Độ thuật 】
29,大小乘釋經部 ,0595, 2 ,妙經文句私志諸品要義 ,【唐 智雲述】
29,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0595, 2 ,Diệu Kinh Văn Cú Tư Chí Chư Phẩm Yếu Nghĩa,【Đường Trí Vân thuật 】
29,大小乘釋經部 ,0596, 14 ,妙經文句私志記 ,【唐 智雲撰】
29,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0596, 14 ,Diệu Kinh Văn Cú Tư Chí Kí ,【Đường Trí Vân soạn 】
29,大小乘釋經部 ,0597, 4 ,法華經文句記箋難,【宋 有嚴箋】
29,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0597, 4 ,Pháp Hoa Kinh Văn Cú Kí Tiên Nạn/Nan ,【Tống Hữu Nghiêm Tiên 】
29,大小乘釋經部 ,0598, 3 ,法華經文句格言 ,【宋 善月述】
29,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0598, 3 ,Pháp Hoa Kinh Văn Cú Cách Ngôn ,【Tống Thiện Nguyệt thuật 】
29,大小乘釋經部 ,0599, 7 ,法華經文句纂要 ,【清 道霈纂要】
29,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0599, 7 ,Pháp Hoa Kinh Văn Cú Toản Yếu ,【Thanh Đạo Bái Toản Yếu 】
30,大小乘釋經部 ,0600, 12 ,法華經入疏,【宋 道威入注】
30,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0600, 12 ,Pháp Hoa Kinh Nhập Sớ ,【Tống Đạo Uy Nhập chú 】
30,大小乘釋經部 ,0601, 1 ,法華經要解科 ,【】
30,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0601, 1 ,Pháp Hoa Kinh Yếu Giải Khoa ,【】
30,大小乘釋經部 ,0602, 7 ,法華經要解,【宋 戒環解】
30,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0602, 7 ,Pháp Hoa Kinh Yếu Giải ,【Tống Giới Hoàn giải 】
30,大小乘釋經部 ,0603, 7 ,法華經合論,【宋 慧洪造 張商英撰】
30,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0603, 7 ,Pháp Hoa Kinh Hợp Luận ,【Tống Tuệ Hồng Tạo Trương Thương Anh soạn 】
30,大小乘釋經部 ,0604, 8 ,法華經句解,【宋 聞達解】
30,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0604, 8 ,Pháp Hoa Kinh Cú Giải ,【Tống Văn Đạt giải 】
30,大小乘釋經部 ,0605, 10 ,法華經科註,【宋 守倫註 明 法濟參訂】
30,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0605, 10 ,Pháp Hoa Kinh Khoa Chú ,【Tống Thủ Luân Chú Minh Pháp Tế Tham Đính 】
31,大小乘釋經部 ,0606, 8 ,法華經科註,【元 徐行善科註】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0606, 8 ,Pháp Hoa Kinh Khoa Chú ,【Nguyên Từ Hạnh/Hành/Hàng Thiện Khoa chú 】
31,大小乘釋經部 ,0607, 7 ,法華經科註,【明 一如集註】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0607, 7 ,Pháp Hoa Kinh Khoa Chú ,【Minh Nhất Như Tập chú 】
31,大小乘釋經部 ,0608, 7 ,法華經知音,【明 如愚著】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0608, 7 ,Pháp Hoa Kinh Tri Âm ,【Minh Như Ngu Trước 】
31,大小乘釋經部 ,0609, 3 ,法華經大意,【明 無相說】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0609, 3 ,Pháp Hoa Kinh Đại Ý ,【Minh Vô Tướng Thuyết 】
31,大小乘釋經部 ,0610, 1 ,法華經擊節,【明 德清述】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0610, 1 ,Pháp Hoa Kinh Kích Tiết ,【Minh Đức Thanh thuật 】
31,大小乘釋經部 ,0611, 7 ,法華經通義,【明 德清述】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0611, 7 ,Pháp Hoa Kinh Thông Nghĩa ,【Minh Đức Thanh thuật 】
31,大小乘釋經部 ,0612, 2 ,法華經精解評林 ,【明 焦竑纂】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0612, 2 ,Pháp Hoa Kinh Tinh Giải Bình Lâm ,【Minh Tiêu 竑toản 】
31,大小乘釋經部 ,0613, 1 ,法華經意語,【明 圓澄說 明海重訂】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0613, 1 ,Pháp Hoa Kinh Ý Ngữ ,【Minh Viên Trừng Thuyết Minh Hải Trọng Đính 】
31,大小乘釋經部 ,0614, 7 ,法華經大窾,【明 通潤箋】
31,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0614, 7 ,Pháp Hoa Kinh Đại Khoản ,【Minh Thông Nhuận Tiên 】
32,大小乘釋經部 ,0615, 1 ,法華經綸貫,【明 智旭述】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0615, 1 ,Pháp Hoa Kinh Luân Quán ,【Minh Trí Húc thuật 】
32,大小乘釋經部 ,0616, 7 ,法華經會義,【明 智旭述】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0616, 7 ,Pháp Hoa Kinh Hội Nghĩa ,【Minh Trí Húc thuật 】
32,大小乘釋經部 ,0617, 7 ,法華經卓解,【清 徐昌治著】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0617, 7 ,Pháp Hoa Kinh Trác Giải ,【Thanh Từ Xương Trì Trước 】
32,大小乘釋經部 ,0618, 1 ,法華經大成科 ,【清 際慶排錄】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0618, 1 ,Pháp Hoa Kinh Đại Thành Khoa ,【Thanh Tế Khánh Bài Lục 】
32,大小乘釋經部 ,0619, 9 ,法華經大成,【清 大義集】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0619, 9 ,Pháp Hoa Kinh Đại Thành ,【Thanh Đại Nghĩa tập 】
32,大小乘釋經部 ,0620, 1 ,法華經大成音義 ,【清 淨昇集】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0620, 1 ,Pháp Hoa Kinh Đại Thành Âm Nghĩa ,【Thanh Tịnh Thăng tập 】
32,大小乘釋經部 ,0621, 1 ,法華經授手〔卷首〕 ,【清 智祥集】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0621, 1 ,Pháp Hoa Kinh Thụ Thủ 〔Quyển Thủ 〕 ,【Thanh Trí Tường tập 】
32,大小乘釋經部 ,0622, 1 ,法華經授手科 ,【清 智祥排】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0622, 1 ,Pháp Hoa Kinh Thụ Thủ Khoa ,【Thanh Trí Tường Bài 】
32,大小乘釋經部 ,0623, 10 ,法華經授手,【清 智祥集】
32,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0623, 10 ,Pháp Hoa Kinh Thụ Thủ ,【Thanh Trí Tường tập 】
33,大小乘釋經部 ,0624, 1 ,法華經演義科 ,【清 廣和標科】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0624, 1 ,Pháp Hoa Kinh Diễn Nghĩa Khoa ,【Thanh Quảng Hòa Tiêu Khoa 】
33,大小乘釋經部 ,0625, 7 ,法華經演義,【清 一松講錄 廣和編定】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0625, 7 ,Pháp Hoa Kinh Diễn Nghĩa ,【Thanh Nhất Tùng Giảng Lục Quảng Hòa Biên Định 】
33,大小乘釋經部 ,0626, 1 ,法華經科拾懸談卷首 ,【清 佛閑立科 智一拾遺】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0626, 1 ,Pháp Hoa Kinh Khoa Thập Huyền Đàm Quyển Thủ,【Thanh Phật Nhàn Lập Khoa Trí Nhất Thập Di 】
33,大小乘釋經部 ,0627, 1 ,法華經科拾科 ,【清 佛閑立科 智一重訂】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0627, 1 ,Pháp Hoa Kinh Khoa Thập Khoa ,【Thanh Phật Nhàn Lập Khoa Trí Nhất Trọng Đính 】
33,大小乘釋經部 ,0628, 7 ,法華經科拾,【清 佛閑立科 智一拾遺】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0628, 7 ,Pháp Hoa Kinh Khoa Thập ,【Thanh Phật Nhàn Lập Khoa Trí Nhất Thập Di 】
33,大小乘釋經部 ,0629, 1 ,法華經指掌疏科文,【清 通理述】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0629, 1 ,Pháp Hoa Kinh Chỉ Chưởng Sớ Khoa Văn ,【Thanh Thông Lý thuật 】
33,大小乘釋經部 ,0630, 1 ,法華經指掌疏懸示,【清 通理述】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0630, 1 ,Pháp Hoa Kinh Chỉ Chưởng Sớ Huyền Thị ,【Thanh Thông Lý thuật 】
33,大小乘釋經部 ,0631, 7 ,法華經指掌疏 ,【清 通理述】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0631, 7 ,Pháp Hoa Kinh Chỉ Chưởng Sớ,【Thanh Thông Lý thuật 】
33,大小乘釋經部 ,0632, 1 ,法華經指掌疏事義,【清 通理述】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0632, 1 ,Pháp Hoa Kinh Chỉ Chưởng Sớ Sự Nghĩa ,【Thanh Thông Lý thuật 】
33,大小乘釋經部 ,0633, 1 ,法華經為為章 ,【唐 窺基撰】
33,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0633, 1 ,Pháp Hoa Kinh Vi/Vì/Vị Vi/Vì/Vị Chương ,【Đường Khuy Cơ soạn 】
34,大小乘釋經部 ,0636, 4 ,法華經玄贊攝釋 ,【唐 智周撰】
34,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0636, 4 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Tán Nhiếp Thích ,【Đường Trí Chu soạn 】
34,大小乘釋經部 ,0637, 2 ,法華經玄贊決擇記,【唐 崇俊撰 法清集疏】
34,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0637, 2 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Tán Quyết Trạch Kí ,【Đường Sùng Tuấn Soạn Pháp Thanh Tập Sớ 】
34,大小乘釋經部 ,0638, 31 ,法華經玄贊要集 ,【唐 栖復集】
34,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0638, 31 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Tán Yếu Tập ,【Đường Tê Phục tập 】
34,大小乘釋經部 ,0639, 1 ,法華經玄贊釋 ,【】
34,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0639, 1 ,Pháp Hoa Kinh Huyền Tán Thích,【】
35,大小乘釋經部 ,0640, 1 ,觀音經玄義記會本科 ,【】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0640, 1 ,Quán Âm Kinh Huyền Nghĩa Kí Hội Bản Khoa ,【】
35,大小乘釋經部 ,0641, 1 ,觀音經玄義記條箇,【】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0641, 1 ,Quán Âm Kinh Huyền Nghĩa Kí Điều Cá ,【】
35,大小乘釋經部 ,0642, 4 ,觀音經玄義記會本,【隋 智顗說 宋 知禮述】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0642, 4 ,Quán Âm Kinh Huyền Nghĩa Kí Hội Bản ,【Tùy Trí Khải Thuyết Tống Tri Lễ thuật 】
35,大小乘釋經部 ,0643, 1 ,觀音經義疏記會本科 ,【】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0643, 1 ,Quán Âm Kinh Nghĩa Sớ Kí Hội Bản Khoa ,【】
35,大小乘釋經部 ,0644, 1 ,觀音經義疏記條箇,【】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0644, 1 ,Quán Âm Kinh Nghĩa Sớ Kí Điều Cá ,【】
35,大小乘釋經部 ,0645, 4 ,觀音經義疏記會本,【隋 智顗說 宋 知禮述】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0645, 4 ,Quán Âm Kinh Nghĩa Sớ Kí Hội Bản ,【Tùy Trí Khải Thuyết Tống Tri Lễ thuật 】
35,大小乘釋經部 ,0646, 1 ,觀音經普門品重頌,【宋 遵式述】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0646, 1 ,Quán Âm Kinh Phổ Môn Phẩm Trọng Tụng ,【Tống Tuân Thức thuật 】
35,大小乘釋經部 ,0647, 1 ,觀音經普門品膚說,【清 靈耀說】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0647, 1 ,Quán Âm Kinh Phổ Môn Phẩm Phu Thuyết ,【Thanh Linh Diệu Thuyết 】
35,大小乘釋經部 ,0648, 1 ,高王觀音經註釋 ,【清 周上智錄出】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0648, 1 ,Cao Vương Quán Âm Kinh Chú Thích ,【Thanh Châu Thượng Trí Lục Xuất 】
35,大小乘釋經部 ,0649, 1 ,普賢觀經義疏科 ,【】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0649, 1 ,Phổ Hiền Quán Kinh Nghĩa Sớ Khoa ,【】
35,大小乘釋經部 ,0650, 2 ,普賢觀經義疏 ,【宋 本如述 處咸續解 日本 亮潤分會】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0650, 2 ,Phổ Hiền Quán Kinh Nghĩa Sớ,【Tống Bổn Như Thuật Xứ/Xử Hàm Tục Giải Nhật Bản Lượng Nhuận Phân Hội 】
35,大小乘釋經部 ,0651, 4 ,金剛三昧經注解 ,【明 圓澄註】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0651, 4 ,Kim Cương Tam Muội Kinh Chú Giải ,【Minh Viên Trừng chú 】
35,大小乘釋經部 ,0652, 12 ,金剛三昧經通宗記,【清 [諔-又]震述】
35,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0652, 12 ,Kim Cương Tam Muội Kinh Thông Tông Kí ,【Thanh [諔-Hựu ]Chấn thuật 】
36,大小乘釋經部 ,0656, 2 ,涅槃經玄義文句 ,【隋 灌頂撰 唐 道暹撰 日本 守篤分會】
36,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0656, 2 ,Niết Bàn Kinh Huyền Nghĩa Văn Cú ,【Tùy Quán Đảnh Soạn Đường Đạo Xiêm Soạn Nhật Bản Thủ Đốc Phân Hội 】
36,大小乘釋經部 ,0657, 10 ,涅槃經治定疏科 ,【宋 智圓撰】
36,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0657, 10 ,Niết Bàn Kinh Trì Định Sớ Khoa ,【Tống Trí Viên soạn 】
36,大小乘釋經部 ,0658, 3 ,涅槃經會疏條箇 ,【】
36,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0658, 3 ,Niết Bàn Kinh Hội Sớ Điều Cá ,【】
36,大小乘釋經部 ,0659, 36 ,涅槃經會疏,【隋 灌頂撰 唐 湛然再治 日本 本純分會】
36,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0659, 36 ,Niết Bàn Kinh Hội Sớ ,【Tùy Quán Đảnh Soạn Đường Trạm Nhiên Tái Trì Nhật Bản Bổn Thuần Phân Hội 】
37,大小乘釋經部 ,0660, 12 ,涅槃經疏私記 ,【唐 行滿集】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0660, 12 ,Niết Bàn Kinh Sớ Tư Kí ,【Đường Hạnh/Hành/Hàng Mãn tập 】
37,大小乘釋經部 ,0661, 9 ,涅槃經疏私記 ,【唐 道暹述】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0661, 9 ,Niết Bàn Kinh Sớ Tư Kí ,【Đường Đạo Xiêm thuật 】
37,大小乘釋經部 ,0662, 19 ,涅槃經疏三德指歸,【宋 智圓述】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0662, 19 ,Niết Bàn Kinh Sớ Tam Đức Chỉ Quy ,【Tống Trí Viên thuật 】
37,大小乘釋經部 ,0663, 1 ,科南本涅槃經 ,【元 師正排科 可度重訂】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0663, 1 ,Khoa Nam Bổn Niết Bàn Kinh,【Nguyên Sư Chánh Bài Khoa Khả Độ Trọng Đính 】
37,大小乘釋經部 ,0664, 1 ,涅槃經會疏解 ,【元 師正分科 明 圓澄會疏】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0664, 1 ,Niết Bàn Kinh Hội Sớ Giải,【Nguyên Sư Chánh Phân Khoa Minh Viên Trừng Hội Sớ 】
37,大小乘釋經部 ,0665, 1 ,遺教經補註,【宋 守遂註 明 了童補註】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0665, 1 ,Di Giáo Kinh Bổ Chú ,【Tống Thủ Toại Chú Minh Liễu Đồng Bổ chú 】
37,大小乘釋經部 ,0666, 1 ,遺教經解 ,【明 智旭述】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0666, 1 ,Di Giáo Kinh Giải ,【Minh Trí Húc thuật 】
37,大小乘釋經部 ,0669, 1 ,四十二章經註 ,【明 守遂註 明 了童補註】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0669, 1 ,Tứ Thập Nhị Chương Kinh Chú ,【Minh Thủ Toại Chú Minh Liễu Đồng Bổ chú 】
37,大小乘釋經部 ,0670, 1 ,四十二章經解 ,【明 智旭著】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0670, 1 ,Tứ Thập Nhị Chương Kinh Giải,【Minh Trí Húc Trước 】
37,大小乘釋經部 ,0671, 5 ,四十二章經疏鈔 ,【清 續法述】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0671, 5 ,Tứ Thập Nhị Chương Kinh Sớ Sao ,【Thanh Tục Pháp thuật 】
37,大小乘釋經部 ,0672, 1 ,八大人覺經略解 ,【明 智旭解】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0672, 1 ,Bát Đại Nhân Giác Kinh Lược Giải ,【Minh Trí Húc giải 】
37,大小乘釋經部 ,0673, 1 ,八大人覺經疏 ,【清 續法述】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0673, 1 ,Bát Đại Nhân Giác Kinh Sớ,【Thanh Tục Pháp thuật 】
37,大小乘釋經部 ,0674, 14 ,閱經十二種,【清 淨挺著】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0674, 14 ,Duyệt Kinh Thập Nhị Chủng ,【Thanh Tịnh Đĩnh Trước 】
37,大小乘釋經部 ,0675, 3 ,佛祖三經指南 ,【明 道霈述】
37,Đại Tiểu Thừa Thích Kinh Bộ ,0675, 3 ,Phật Tổ Tam Kinh Chỉ Nam,【Minh Đạo Bái thuật 】
38,大小乘釋律部 ,0676, 2 ,梵網菩薩戒經義疏,【隋 智顗說 唐 灌頂記】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0676, 2 ,Phạm Võng Bồ Tát Giới Kinh Nghĩa Sớ ,【Tùy Trí Khải Thuyết Đường Quán Đảnh Kí 】
38,大小乘釋律部 ,0678, 3 ,梵網菩薩戒經疏註,【宋 與咸(入疏箋經加註釋疏)】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0678, 3 ,Phạm Võng Bồ Tát Giới Kinh Sớ Chú ,【Tống Dữ Hàm (Nhập Sớ Tiên Kinh Gia Chú Thích Sớ )】
38,大小乘釋律部 ,0679, 5 ,梵網菩薩戒經義疏發隱 ,【明 袾宏發隱】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0679, 5 ,Phạm Võng Bồ Tát Giới Kinh Nghĩa Sớ Phát Ẩn ,【Minh Châu Hoành Phát Ẩn 】
38,大小乘釋律部 ,0680, 1 ,梵網菩薩戒經義疏發隱事義,【明 袾宏述】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0680, 1 ,Phạm Võng Bồ Tát Giới Kinh Nghĩa Sớ Phát Ẩn Sự Nghĩa ,【Minh Châu Hoành thuật 】
38,大小乘釋律部 ,0681, 1 ,梵網菩薩戒經義疏發隱問辯,【明 袾宏述】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0681, 1 ,Phạm Võng Bồ Tát Giới Kinh Nghĩa Sớ Phát Ẩn Vấn Biện ,【Minh Châu Hoành thuật 】
38,大小乘釋律部 ,0682, 2 ,梵網經記 ,【唐 傳奧述】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0682, 2 ,Phạm Võng Kinh Kí ,【Đường Truyền Áo thuật 】
38,大小乘釋律部 ,0683, 1 ,梵網經菩薩戒本私記 ,【新羅 元曉造】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0683, 1 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Bổn Tư Kí ,【Tân La Nguyên Hiểu Tạo 】
38,大小乘釋律部 ,0686, 2 ,梵網經菩薩戒本述記 ,【唐 勝莊撰】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0686, 2 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Bổn Thuật Kí,【Đường Thắng Trang soạn 】
38,大小乘釋律部 ,0687, 2 ,梵網經菩薩戒本疏,【唐 知周撰】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0687, 2 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Bổn Sớ ,【Đường Tri Châu soạn 】
38,大小乘釋律部 ,0690, 1 ,梵網經菩薩戒疏 ,【唐 法銑撰】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0690, 1 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Sớ ,【Đường Pháp Tiển soạn 】
38,大小乘釋律部 ,0691, 3 ,梵網經菩薩戒注 ,【宋 慧因註】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0691, 3 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Chú ,【Tống Tuệ Nhân chú 】
38,大小乘釋律部 ,0692, 1 ,菩薩戒疏隨見錄 ,【明 今釋造】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0692, 1 ,Bồ Tát Giới Sớ Tùy Kiến Lục ,【Minh Kim Thích Tạo 】
38,大小乘釋律部 ,0693, 1 ,梵網經玄義,【明 智旭述 道昉訂】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0693, 1 ,Phạm Võng Kinh Huyền Nghĩa ,【Minh Trí Húc Thuật Đạo Phưởng Đính 】
38,大小乘釋律部 ,0694, 7 ,梵網經合註,【明 智旭註 道昉訂】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0694, 7 ,Phạm Võng Kinh Hợp Chú ,【Minh Trí Húc Chú Đạo Phưởng Đính 】
38,大小乘釋律部 ,0695, 8 ,梵網經菩薩戒略疏,【明 弘贊述】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0695, 8 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Lược Sớ ,【Minh Hoằng Tán thuật 】
38,大小乘釋律部 ,0696, 1 ,半月誦菩薩戒儀式註 ,【明 弘贊注】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0696, 1 ,Bán Nguyệt Tụng Bồ Tát Giới Nghi Thức Chú ,【Minh Hoằng Tán chú 】
38,大小乘釋律部 ,0697, 2 ,梵網經直解,【明 寂光直解】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0697, 2 ,Phạm Võng Kinh Trực Giải ,【Minh Tịch Quang Trực giải 】
38,大小乘釋律部 ,0698, 1 ,梵網經直解事義 ,【】
38,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0698, 1 ,Phạm Võng Kinh Trực Giải Sự Nghĩa ,【】
39,大小乘釋律部 ,0699, 2 ,梵網經順硃,【清 德玉順硃】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0699, 2 ,Phạm Võng Kinh Thuận Chu ,【Thanh Đức Ngọc Thuận Chu 】
39,大小乘釋律部 ,0700, 8 ,梵網經菩薩戒初津,【清 書玉述】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0700, 8 ,Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Sớ Tân ,【Thanh Thư Ngọc thuật 】
39,大小乘釋律部 ,0702, 1 ,菩薩戒本箋要 ,【明 智旭箋】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0702, 1 ,Bồ Tát Giới Bổn Tiên Yếu,【Minh Trí Húc Tiên 】
39,大小乘釋律部 ,0703, 1 ,菩薩戒羯磨文釋 ,【明 智旭釋】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0703, 1 ,Bồ Tát Giới Yết Ma Văn Thích ,【Minh Trí Húc Thích 】
39,大小乘釋律部 ,0704, 3 ,地持論義記,【隋 慧遠述】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0704, 3 ,Địa Trì Luận Nghĩa Kí ,【Tùy Tuệ Viễn thuật 】
39,大小乘釋律部 ,0705, 1 ,瓔珞本業經疏 ,【新羅 元曉撰】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0705, 1 ,Anh Lạc Bổn Nghiệp Kinh Sớ,【Tân La Nguyên Hiểu soạn 】
39,大小乘釋律部 ,0706, 1 ,十善業道經節要 ,【清 蕅益編訂】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0706, 1 ,Thập Thiện Nghiệp Đạo Kinh Tiết Yếu ,【Thanh 蕅ích Biên Đính 】
39,大小乘釋律部 ,0707, 1 ,新刪定四分僧戒本,【唐 道宣刪定】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0707, 1 ,Tân San Định Tứ Phân Tăng Giới Bổn ,【Đường Đạo Tuyên San Định 】
39,大小乘釋律部 ,0708, 2 ,毗尼珍敬錄,【明 廣承輯錄 智旭會補】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0708, 2 ,Bì Ni Trân Kính Lục ,【Minh Quảng Thừa Tập Lục Trí Húc Hội Bổ 】
39,大小乘釋律部 ,0709, 16 ,毗尼止持會集 ,【清 讀體集】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0709, 16 ,Bì Ni Chỉ Trì Hội Tập ,【Thanh Độc Thể tập 】
39,大小乘釋律部 ,0712, 1 ,四分律含注戒本疏發揮記 ,【宋 允堪述】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0712, 1 ,Tứ Phân Luật Hàm Chú Giới Bản Sớ Phát Huy Kí ,【Tống Duẫn Kham thuật 】
39,大小乘釋律部 ,0713, 4 ,四分律含注戒本疏科 ,【宋 元照錄】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0713, 4 ,Tứ Phân Luật Hàm Chú Giới Bản Sớ Khoa ,【Tống Nguyên Chiếu Lục 】
39,大小乘釋律部 ,0714, 3 ,四分律含注戒本疏行宗記(第1卷-第3卷) ,【唐 道宣撰 宋 元照述 日本 即靜分會】
39,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0714, 3 ,Tứ Phân Luật Hàm Chú Giới Bản Sớ Hạnh/Hành/Hàng Tông Kí (Đệ 1Quyển -Đệ 3Quyển ) ,【Đường Đạo Tuyên Soạn Tống Nguyên Chiếu Thuật Nhật Bản Tức Tĩnh Phân Hội 】
40,大小乘釋律部 ,0714, 2 ,四分律含注戒本疏行宗記(第3卷-第4卷) ,【唐 道宣撰 宋 元照述】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0714, 2 ,Tứ Phân Luật Hàm Chú Giới Bản Sớ Hạnh/Hành/Hàng Tông Kí (Đệ 3Quyển -Đệ 4Quyển ) ,【Đường Đạo Tuyên Soạn Tống Nguyên Chiếu thuật 】
40,大小乘釋律部 ,0715, 1 ,釋四分戒本序 ,【宋 道言述】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0715, 1 ,Thích Tứ Phân Giới Bản Tự ,【Tống Đạo Ngôn thuật 】
40,大小乘釋律部 ,0716, 1 ,四分戒本緣起事義,【明 廣莫輯錄】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0716, 1 ,Tứ Phân Giới Bản Duyên Khởi Sự Nghĩa ,【Minh Quảng Mạc Tập Lục 】
40,大小乘釋律部 ,0717, 12 ,四分戒本如釋 ,【明 弘贊繹】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0717, 12 ,Tứ Phân Giới Bản Như Thích,【Minh Hoằng Tán dịch 】
40,大小乘釋律部 ,0718, 4 ,四分戒本約義 ,【明 元賢述】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0718, 4 ,Tứ Phân Giới Bản Ước Nghĩa ,【Minh Nguyên Hiền thuật 】
40,大小乘釋律部 ,0719, 17 ,重治毗尼事義集要,【明 智旭輯繹】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0719, 17 ,Trọng Trì Bì Ni Sự Nghĩa Tập Yếu ,【Minh Trí Húc Tập dịch 】
40,大小乘釋律部 ,0720, 16 ,毗尼關要 ,【清 德基輯】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0720, 16 ,Bì Ni Quan Yếu ,【Thanh Đức Cơ tập 】
40,大小乘釋律部 ,0721, 1 ,毗尼關要事義 ,【清 德基輯】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0721, 1 ,Bì Ni Quan Yếu Sự Nghĩa,【Thanh Đức Cơ tập 】
40,大小乘釋律部 ,0722, 1 ,四分刪定比丘尼戒本 ,【宋 元照重定】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0722, 1 ,Tứ Phân San Định Bỉ-Khâu-Ni Giới Bản,【Tống Nguyên Chiếu Trọng Định 】
40,大小乘釋律部 ,0723, 1 ,四分比丘尼鈔科 ,【宋 允堪述】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0723, 1 ,Tứ Phân Bỉ-Khâu-Ni Sao Khoa ,【Tống Duẫn Kham thuật 】
40,大小乘釋律部 ,0724, 3 ,四分比丘尼鈔 ,【唐 道宣述】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0724, 3 ,Tứ Phân Bỉ-Khâu-Ni Sao,【Đường Đạo Tuyên thuật 】
40,大小乘釋律部 ,0725, 1 ,式叉摩那尼戒本 ,【明 弘贊輯】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0725, 1 ,Thức Xoa Ma Na Ni Giới Bổn ,【Minh Hoằng Tán tập 】
40,大小乘釋律部 ,0726, 8 ,四分律隨機羯磨疏正源記 ,【宋 允堪述】
40,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0726, 8 ,Tứ Phân Luật Tùy Ky Yết Ma Sớ Chánh Nguyên Kí ,【Tống Duẫn Kham thuật 】
41,大小乘釋律部 ,0727, 4 ,四分律刪補隨機羯磨疏科 ,【宋 元照錄】
41,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0727, 4 ,Tứ Phân Luật San Bổ Tùy Ky Yết Ma Sớ Khoa ,【Tống Nguyên Chiếu Lục 】
41,大小乘釋律部 ,0728, 4 ,四分律刪補隨機羯磨疏濟緣記 ,【唐 道宣疏 宋 元照述 日本 禪能合會】
41,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0728, 4 ,Tứ Phân Luật San Bổ Tùy Ky Yết Ma Sớ Tế Duyên Kí,【Đường Đạo Tuyên Sớ Tống Nguyên Chiếu Thuật Nhật Bản Thiền Năng Hợp Hội 】
41,大小乘釋律部 ,0729, 1 ,羯磨經序解,【宋 則安述】
41,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0729, 1 ,Yết Ma Kinh Tự Giải ,【Tống Tức An thuật 】
41,大小乘釋律部 ,0730, 15 ,毗尼作持續釋 ,【唐 道宣撰集 清 讀體續釋】
41,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0730, 15 ,Bì Ni Tác Trì Tục Thích,【Đường Đạo Tuyên Soạn Tập Thanh Độc Thể Tục Thích 】
41,大小乘釋律部 ,0731, 10 ,四分律疏 ,【唐 法礪撰述】
41,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0731, 10 ,Tứ Phân Luật Sớ ,【Đường Pháp Lệ Soạn thuật 】
41,大小乘釋律部 ,0732, 3 ,四分律搜玄錄 ,【唐 志鴻撰述】
41,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0732, 3 ,Tứ Phân Luật Sưu Huyền Lục ,【Đường Chí Hồng Soạn thuật 】
42,大小乘釋律部 ,0733, 8 ,四分律疏飾宗義記,【唐 定賓作】
42,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0733, 8 ,Tứ Phân Luật Sớ Sức Tông Nghĩa Kí ,【Đường Định Tân Tác 】
42,大小乘釋律部 ,0734, 1 ,四分律疏 ,【唐 智首撰】
42,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0734, 1 ,Tứ Phân Luật Sớ ,【Đường Trí Thủ soạn 】
42,大小乘釋律部 ,0735, 10 ,四分律開宗記 ,【唐 懷素撰】
42,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0735, 10 ,Tứ Phân Luật Khai Tông Kí ,【Đường Hoài Tố soạn 】
42,大小乘釋律部 ,0736, 14 ,四分律行事鈔批 ,【唐 大覺撰】
42,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0736, 14 ,Tứ Phân Luật Hạnh/Hành/Hàng Sự Sao Phê ,【Đường Đại Giác soạn 】
43,大小乘釋律部 ,0737, 17 ,四分律行事鈔簡正記 ,【後唐 景霄纂】
43,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0737, 17 ,Tứ Phân Luật Hạnh/Hành/Hàng Sự Sao Giản Chánh Kí ,【Hậu Đường Cảnh Tiêu Toản 】
43,大小乘釋律部 ,0738, 3 ,四分律行事鈔科 ,【宋 元照錄】
43,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0738, 3 ,Tứ Phân Luật Hạnh/Hành/Hàng Sự Sao Khoa ,【Tống Nguyên Chiếu Lục 】
44,大小乘釋律部 ,0740, 1 ,資持記序解并五例講義 ,【宋 則安述】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0740, 1 ,Tư Trì Kí Tự Giải Tinh Ngũ Lệ Giảng Nghĩa,【Tống Tức An thuật 】
44,大小乘釋律部 ,0741, 1 ,行事鈔諸家記標目,【宋 慧顯集 日本 戒月改錄】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0741, 1 ,Hạnh/Hành/Hàng Sự Sao Chư Gia Kí Tiêu Mục ,【Tống Tuệ Hiển Tập Nhật Bản Giới Nguyệt Cải Lục 】
44,大小乘釋律部 ,0742, 1 ,資持記立題拾義 ,【宋 道標出】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0742, 1 ,Tư Trì Kí Lập Đề Thập Nghĩa ,【Tống Đạo Tiêu Xuất 】
44,大小乘釋律部 ,0743, 3 ,毗尼討要 ,【唐 玄惲纂】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0743, 3 ,Bì Ni Thảo Yếu ,【Đường Huyền Uẩn Toản 】
44,大小乘釋律部 ,0744, 40 ,四分律名義標釋 ,【明 弘贊輯】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0744, 40 ,Tứ Phân Luật Danh Nghĩa Tiêu Thích ,【Minh Hoằng Tán tập 】
44,大小乘釋律部 ,0745, 1 ,四分律藏大小持戒犍度略釋,【明 智旭釋】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0745, 1 ,Tứ Phân Luật Tạng Đại Tiểu Trì Giới Kiền Độ Lược Thích ,【Minh Trí Húc Thích 】
44,大小乘釋律部 ,0746, 1 ,四分律拾毗尼義鈔科 ,【宋 元照錄】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0746, 1 ,Tứ Phân Luật Thập Bì Ni Nghĩa Sao Khoa ,【Tống Nguyên Chiếu Lục 】
44,大小乘釋律部 ,0747, 2 ,四分律拾毗尼義鈔,【唐 道宣撰】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0747, 2 ,Tứ Phân Luật Thập Bì Ni Nghĩa Sao ,【Đường Đạo Tuyên soạn 】
44,大小乘釋律部 ,0748, 6 ,四分律拾毗尼義鈔輔要記 ,【宋 允堪述】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0748, 6 ,Tứ Phân Luật Thập Bì Ni Nghĩa Sao Phụ Yếu Kí ,【Tống Duẫn Kham thuật 】
44,大小乘釋律部 ,0749, 1 ,佛說齋經科註 ,【明 智旭科註】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0749, 1 ,Phật Thuyết Trai Kinh Khoa Chú ,【Minh Trí Húc Khoa chú 】
44,大小乘釋律部 ,0750, 2 ,佛說目連五百問經略解 ,【明 性祇述】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0750, 2 ,Phật Thuyết Mục Liên Ngũ Bách Vấn Kinh Lược Giải ,【Minh Tánh Kì thuật 】
44,大小乘釋律部 ,0751, 2 ,佛說目連五百問戒律中輕重事經釋 ,【明 永海述】
44,Đại Tiểu Thừa Thích Luật Bộ,0751, 2 ,Phật Thuyết Mục Liên Ngũ Bách Vấn Giới Luật Trung Khinh Trọng Sự Kinh Thích ,【Minh Vĩnh Hải thuật 】
45,大小乘釋論部 ,0753, 4 ,十地經論義記 ,【隋 慧遠撰】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0753, 4 ,Thập Địa Kinh Luận Nghĩa Kí ,【Tùy Tuệ Viễn soạn 】
45,大小乘釋論部 ,0754, 1 ,起信論一心二門大意 ,【陳 智愷作】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0754, 1 ,Khởi Tín Luận Nhất Tâm Nhị Môn Đại Ý,【Trần Trí Khải Tác 】
45,大小乘釋論部 ,0755, 1 ,起信論義疏,【隋 曇延撰】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0755, 1 ,Khởi Tín Luận Nghĩa Sớ ,【Tùy Đàm Duyên soạn 】
45,大小乘釋論部 ,0759, 2 ,起信論同異集 ,【唐 見登集】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0759, 2 ,Khởi Tín Luận Đồng Dị Tập ,【Đường Kiến Đăng tập 】
45,大小乘釋論部 ,0762, 2 ,起信論纂註,【明 真界纂註】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0762, 2 ,Khởi Tín Luận Toản Chú ,【Minh Chân Giới Toản chú 】
45,大小乘釋論部 ,0763, 2 ,起信論捷要,【明 正遠註】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0763, 2 ,Khởi Tín Luận Tiệp Yếu ,【Minh Chánh Viễn chú 】
45,大小乘釋論部 ,0764, 2 ,起信論續疏,【明 通潤述疏】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0764, 2 ,Khởi Tín Luận Tục Sớ ,【Minh Thông Nhuận Thuật Sớ 】
45,大小乘釋論部 ,0765, 2 ,大乘起信論疏略 ,【唐 法藏造疏 明 德清纂略】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0765, 2 ,Đại Thừa Khởi Tín Luận Sớ Lược ,【Đường Pháp Tạng Tạo Sớ Minh Đức Thanh Toản Lược 】
45,大小乘釋論部 ,0766, 2 ,起信論直解,【明 德清述】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0766, 2 ,Khởi Tín Luận Trực Giải ,【Minh Đức Thanh thuật 】
45,大小乘釋論部 ,0767, 1 ,起信論疏記會閱卷首 ,【】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0767, 1 ,Khởi Tín Luận Sớ Kí Hội Duyệt Quyển Thủ,【】
45,大小乘釋論部 ,0768, 10 ,起信論疏記會閱 ,【清 續法會編】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0768, 10 ,Khởi Tín Luận Sớ Kí Hội Duyệt ,【Thanh Tục Pháp Hội Biên 】
45,大小乘釋論部 ,0770, 1 ,釋摩訶衍論記 ,【唐 聖法鈔】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0770, 1 ,Thích Ma Ha Diễn Luận Kí ,【Đường Thánh Pháp Sao 】
45,大小乘釋論部 ,0771, 2 ,釋摩訶衍論疏 ,【唐 法敏集】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0771, 2 ,Thích Ma Ha Diễn Luận Sớ,【Đường Pháp Mẫn tập 】
45,大小乘釋論部 ,0772, 5 ,釋摩訶衍論贊玄疏,【宋 法悟撰】
45,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0772, 5 ,Thích Ma Ha Diễn Luận Tán Huyền Sớ ,【Tống Pháp Ngộ soạn 】
46,大小乘釋論部 ,0773, 1 ,釋摩訶衍論科 ,【宋 普觀治定】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0773, 1 ,Thích Ma Ha Diễn Luận Khoa ,【Tống Phổ Quán Trì Định 】
46,大小乘釋論部 ,0774, 6 ,釋摩訶衍論記 ,【宋 普觀述】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0774, 6 ,Thích Ma Ha Diễn Luận Kí ,【Tống Phổ Quán thuật 】
46,大小乘釋論部 ,0775, 4 ,釋摩訶衍論通玄鈔,【遼 志福撰】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0775, 4 ,Thích Ma Ha Diễn Luận Thông Huyền Sao ,【Liêu Chí Phước soạn 】
46,大小乘釋論部 ,0776, 4 ,大宗地玄文本論略註 ,【清 楊文會略註】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0776, 4 ,Đại Tông Địa Huyền Văn Bổn Luận Lược Chú ,【Thanh Dương Văn Hội Lược chú 】
46,大小乘釋論部 ,0777, 1 ,金剛頂菩提心論略記 ,【唐 遍滿撰】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0777, 1 ,Kim Cương Đảnh/Đính Bồ-Đề Tâm Luận Lược Kí ,【Đường Biến Mãn soạn 】
46,大小乘釋論部 ,0784, 7 ,大乘四論玄義 ,【唐 均正撰】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0784, 7 ,Đại Thừa Tứ Luận Huyền Nghĩa,【Đường Quân Chánh soạn 】
46,大小乘釋論部 ,0786, 1 ,大乘法界無差別論疏領要鈔科 ,【宋 普觀錄】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0786, 1 ,Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận Sớ Lĩnh Yếu Sao Khoa,【Tống Phổ Quán Lục 】
46,大小乘釋論部 ,0787, 2 ,大乘法界無差別論疏領要鈔,【宋 普觀述】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0787, 2 ,Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận Sớ Lĩnh Yếu Sao ,【Tống Phổ Quán thuật 】
46,大小乘釋論部 ,0788, 1 ,掌珍論疏 ,【】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0788, 1 ,Chưởng Trân Luận Sớ ,【】
46,大小乘釋論部 ,0790, 1 ,法華經論述記 ,【唐】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0790, 1 ,Pháp Hoa Kinh Luận Thuật Kí,【Đường 】
46,大小乘釋論部 ,0791, 7 ,大智度論疏,【南北朝 慧影抄撰】
46,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0791, 7 ,Đại Trí Độ Luận Sớ ,【Nam Bắc Triều Tuệ Ảnh Sao soạn 】
47,大小乘釋論部 ,0794, 1 ,瑜伽論劫章頌 ,【唐 窺基撰】
47,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0794, 1 ,Du Già Luận Kiếp Chương Tụng ,【Đường Khuy Cơ soạn 】
48,大小乘釋論部 ,0796, 10 ,雜集論述記,【唐 窺基撰】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0796, 10 ,Tạp Tập Luận Thuật Kí ,【Đường Khuy Cơ soạn 】
48,大小乘釋論部 ,0797, 1 ,中邊分別論疏 ,【新羅 元曉撰】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0797, 1 ,Trung Biên Phân Biệt Luận Sớ,【Tân La Nguyên Hiểu soạn 】
48,大小乘釋論部 ,0799, 3 ,百法論顯幽鈔 ,【宋 從芳述】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0799, 3 ,Bách Pháp Luận Hiển U Sao,【Tống Tùng Phương thuật 】
48,大小乘釋論部 ,0802, 1 ,百法明門論論義 ,【明 德清述】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0802, 1 ,Bách Pháp Minh Môn Luận Luận Nghĩa ,【Minh Đức Thanh thuật 】
48,大小乘釋論部 ,0803, 1 ,百法明門論纂 ,【明 廣益纂釋】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0803, 1 ,Bách Pháp Minh Môn Luận Toản ,【Minh Quảng Ích Toản Thích 】
48,大小乘釋論部 ,0804, 1 ,百法明門論贅言 ,【唐 窺基解 明 明昱贅言】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0804, 1 ,Bách Pháp Minh Môn Luận Chuế Ngôn ,【Đường Khuy Cơ Giải Minh Minh Dục Chuế Ngôn 】
48,大小乘釋論部 ,0805, 1 ,百法明門論直解 ,【明 智旭解】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0805, 1 ,Bách Pháp Minh Môn Luận Trực Giải ,【Minh Trí Húc giải 】
48,大小乘釋論部 ,0806, 2 ,成唯識論料簡 ,【唐 窺基撰】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0806, 2 ,Thành Duy Thức Luận Liêu Giản,【Đường Khuy Cơ soạn 】
48,大小乘釋論部 ,0808, 4 ,成唯識論別抄 ,【唐 窺基撰】
48,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0808, 4 ,Thành Duy Thức Luận Biệt Sao ,【Đường Khuy Cơ soạn 】
49,大小乘釋論部 ,0810, 1 ,成唯識論掌中樞要記 ,【唐 智周述】
49,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0810, 1 ,Thành Duy Thức Luận Chưởng Trung Xu Yếu Kí ,【Đường Trí Chu thuật 】
49,大小乘釋論部 ,0812, 1 ,成唯識論了義燈記,【唐 智周撰】
49,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0812, 1 ,Thành Duy Thức Luận Liễu Nghĩa Đăng Kí ,【Đường Trí Chu soạn 】
49,大小乘釋論部 ,0814, 5 ,成唯識論義蘊 ,【唐 道邑撰】
49,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0814, 5 ,Thành Duy Thức Luận Nghĩa Uẩn,【Đường Đạo Ấp soạn 】
49,大小乘釋論部 ,0815, 12 ,成唯識論疏義演 ,【唐 如理集】
49,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0815, 12 ,Thành Duy Thức Luận Sớ Nghĩa Diễn ,【Đường Như Lý tập 】
50,大小乘釋論部 ,0816, 1 ,成唯識論演秘釋 ,【唐 如理撰】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0816, 1 ,Thành Duy Thức Luận Diễn Bí Thích ,【Đường Như Lý soạn 】
50,大小乘釋論部 ,0817, 1 ,註成唯識論,【】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0817, 1 ,Chú Thành Duy Thức Luận ,【】
50,大小乘釋論部 ,0818, 7 ,成唯識論學記 ,【新羅 太賢集】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0818, 7 ,Thành Duy Thức Luận Học Kí ,【Tân La Thái Hiền tập 】
50,大小乘釋論部 ,0819, 16 ,成唯識論疏抄 ,【唐 靈泰撰】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0819, 16 ,Thành Duy Thức Luận Sớ Sao,【Đường Linh Thái soạn 】
50,大小乘釋論部 ,0820, 10 ,成唯識論俗詮 ,【明 明昱俗詮】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0820, 10 ,Thành Duy Thức Luận Tục Thuyên ,【Minh Minh Dục Tục Thuyên 】
50,大小乘釋論部 ,0821, 10 ,成唯識論集解 ,【明 通潤集解】
50,Đại Tiểu Thừa Thích Luận Bộ,0821, 10 ,Thành Duy Thức Luận Tập Giải,【Minh Thông Nhuận Tập giải 】