Đại Tạng Kinh Tiếng Việt
Ý kiến bạn đọc
02, A Hàm Bộ ,0112 , 1, Phật Thuyết Bát Chánh Đạo Kinh , [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
02,阿含部,0113 , 1,佛說難提釋經 ,【西晉 法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0113 , 1, Phật Thuyết Nan Đề Thích Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0114 , 1,佛說馬有三相經 ,【後漢 支曜譯】
02, A Hàm Bộ ,0114 , 1, Phật Thuyết Mã Hữu Tam Tướng Kinh , [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
02,阿含部,0115 , 1,佛說馬有八態譬人經 ,【後漢 支曜譯】
02, A Hàm Bộ ,0115 , 1, Phật Thuyết Mã Hữu Bát Thái Thí Nhân Kinh , [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ]
02,阿含部,0116 , 1,佛說戒德香經 ,【東晉 竺曇無蘭譯】
02, A Hàm Bộ ,0116 , 1, Phật Thuyết Giới Đức Hương Kinh , [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
02,阿含部,0117 , 1,佛說戒香經 ,【宋 法賢譯】
02, A Hàm Bộ ,0117 , 1, Phật Thuyết Giới Hương Kinh , [ Tống Pháp Hiền dịch ]
02,阿含部,0118 , 1,佛說鴦掘摩經 ,【西晉 竺法護譯】
02, A Hàm Bộ ,0118 , 1, Phật Thuyết Ương Quật Ma Kinh , [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
02,阿含部,0119 , 1,佛說鴦崛髻經 ,【西晉 法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0119 , 1, Phật Thuyết Ương Quật Kế Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0120 , 4,央掘魔羅經 ,【劉宋 求那跋陀羅譯】
02, A Hàm Bộ ,0120 , 4, Ương Quật Ma La Kinh , [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
02,阿含部,0121 , 1,佛說月喻經 ,【宋 施護譯】
02, A Hàm Bộ ,0121 , 1, Phật Thuyết Nguyệt Dụ Kinh , [ Tống Thí Hộ dịch ]
02,阿含部,0122 , 1,佛說波斯匿王太后崩塵土坌身經 ,【西晉 法炬譯】
02, A Hàm Bộ ,0122 , 1, Phật Thuyết Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu Băng Trần Thổ Bộn Thân Kinh , [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
02,阿含部,0123 , 1,佛說放牛經 ,【後秦 鳩摩羅什譯】
02, A Hàm Bộ ,0123 , 1, Phật Thuyết Phóng Ngưu Kinh , [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
02,阿含部,0124 , 1,緣起經 ,【唐 玄奘譯】
02, A Hàm Bộ ,0124 , 1, Duyên Khởi Kinh , [ Đường Huyền Trang dịch ]
02,阿含部,0125 , 51,増壹阿含經 ,【東晉 瞿曇僧伽提婆譯】
02, A Hàm Bộ ,0125 , 51, Tăng Nhất A Hàm Kinh , [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ]